Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enable


/i'neibl/

ngoại động từ

làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)

cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.