Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equatorial




equatorial
[,ekwə'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) xích đạo; gần xích đạo
danh từ
(vật lý) kính xích đạo


/,ekwə'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) xích đạo; gần xích đạo

danh từ
(vật lý) kính xích đạo

Related search result for "equatorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.