Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equivocal




equivocal
[i'kwivəkəl]
tính từ
lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
an equivocal reply
câu trả lời lập lờ, nước đôi
đáng nghi ngờ, khả nghi
an equivocal conduct
cách cư xử khả nghi
không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
an equivocal outcome
kết quả không rõ rệt


/i'kwivəkəl/

tính từ
lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
an equivocal reply câu trả lời lập lờ, nước đôi
đáng nghi ngờ, khả nghi
an equivocal conduct cách cư xử khả nghi
không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
an equivocal outcome kết quả không rõ rệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equivocal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.