Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eruptional




eruptional
[i'rʌp∫ənl]
tính từ
(địa lý,địa chất) do núi lửa phun ra


/i'rʌpʃənl/

tính từ
(địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.