Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excremental




excremental
[,ekskri'mentl]
Cách viết khác:
excrementitious
[,ekskrimen'ti∫əs]
tính từ
(thuộc) cứt, (thuộc) phân
có tính chất cứt, có tính chất phân
giống cứt, giống phân


/,ekskri'mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/

tính từ
(thuộc) cứt, (thuộc) phân
có tính chất cứt, có tính chất phân
giống cứt, giống phân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.