Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expiatory




expiatory
['ekspiətəri]
tính từ
có tính cách chuộc tội


/'ekspiətəri/

tính từ
để chuộc, để đền (tội)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expiatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.