Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explicit




explicit
[iks'plisit]
tính từ
rõ ràng, dứt khoát
nói thẳng (người)
(toán học) hiện
explicit function
hàm hiện



hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

/iks'plisit/

tính từ
rõ ràng, dứt khoát
nói thẳng (người)
(toán học) hiện
explicit function hàm hiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "explicit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.