Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explicitness




explicitness
[iks'plisitnis]
danh từ
tính rõ ràng, tính dứt khoát
sự nói thẳng, sự không úp mở


/iks'plisitnis/

danh từ
tính rõ ràng, tính dứt khoát
sự nói thẳng, sự không úp mở

Related search result for "explicitness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.