Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explorer





explorer


explorer

An explorer explores unknown places and discovers new things. For example, Magellan was an explorer who led the first expedition that sailed around the Earth.

[iks'plɔ:rə]
danh từ
người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò


/iks'plɔ:rə/

danh từ
người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "explorer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.