Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exterior





exterior
[eks'tiəriə]
tính từ
ở bên ngoài; đến từ bên ngoài
exterior angle
(toán học) góc ngoài
exterior walls of a house
các bức tường bên ngoài của một căn nhà
exterior features of a car
những đặc điểm bên ngoài của một chiếc xe ô tô
danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
the exterior of the building is very beautiful
mặt ngoài của toà nhà rất đẹp
an old man with a benevolent exterior
một ông lão trông có vẻ nhân hậu
cảnh ở ngoài trời trong một bức tranh hoặc một vở kịch



bên ngoài, ngoại

/eks'tiəriə/

tính từ
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
exterior angle (toán học) góc ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài

danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exterior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.