Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
external





external
[eks'tə:nl]
tính từ
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
external world
thế giới bên ngoài
external evidence
bằng chứng bên ngoài
external examination
cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chức
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài
a medicine for external use only
thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
external trade
sự buôn bán với bên ngoài, ngoại thương


/eks'tə:nl/

tính từ
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
external world thế giới bên ngoài
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài
a medicine for external use only thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "external"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.