Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extravasation




extravasation
[eks,trævə'zei∫n]
danh từ
(y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)


/eks,trævə'seiʃn/

danh từ
(y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.