Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exudate




danh từ
chất dò rỉ

tính từ
tiết dịch; ứa giọt



exudate
['eksju:deit]
danh từ
chất dò rỉ
tính từ
tiết dịch; ứa giọt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.