Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exuviate




exuviate
[ig'zju:vieit]
ngoại động từ
lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
(nghĩa bóng) đổi (lốt)
nội động từ
lột da; lột vỏ
(nghĩa bóng) đổi lốt


/ig'zju:vieit/

ngoại động từ
lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
(nghĩa bóng) đổi (lốt)

nội động từ
lột da; lột vỏ
(nghĩa bóng) đổi lốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exuviate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.