Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falstool




falstool
['fɔ:lstu:l]
danh từ
ghế đẩu (của giám mục)
ghế mà người ta quỳ lên để cầu kinh
bản đọc kinh


/'fɔ:ldstu:l/

danh từ
ghế đẩu (của giám mục)
ghế cầu kinh (để quỳ gối)
bản đọc kinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.