Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faunistical




faunistical
[fɔ:'nistikəl]
Cách viết khác:
faunistic
[fɔ:'nistik]
như faunistic


/fɔ:'nistik/ (faunistical) /fɔ:'nistikəl/

tính từ
(thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.