Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feebleness




feebleness
['fi:blnis]
danh từ
sự yếu đuối, sự nhu nhược
tính chất lờ mờ, tính chất không rõ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy


/'fi:blnis/

danh từ
sự yếu, sự yếu đuối
sự kém, sự nhu nhược
tính chất lờ mờ, tính chất không rõ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feebleness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.