Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fermentation




fermentation
[,fə:men'tei∫n]
danh từ
sự lên men
sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động


/,fə:men'teiʃn/

danh từ
sự lên men
sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.