Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fickle




fickle
['fikl]
tính từ
hay thay đổi, không kiên định
fickle weather
thời tiết thay đổi luôn
a fickle lover
người yêu không kiên định (không chung thuỷ)


/'fikl/

tính từ
hay thay đổi, không kiên định
fickle weather thời tiết thay đổi luôn
a fickle lover người yêu không kiên định (không chung thuỷ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fickle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.