Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fireside




fireside
['faiəsaid]
danh từ
chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
to sit at the fireside
ngồi bên lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc sống gia đình
a fireside scene
cảnh sống gia đình
a fireside chat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống


/'faiəsaid/

danh từ
chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
to sit at the fireside ngồi bên lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc sống gia đình
a fireside scene cảnh sống gia đình !a fireside chat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.