Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fixing


    Chuyên ngành kinh tế
ấn định giá
sự cố định
sự làm cho đặc lại
    Chuyên ngành kỹ thuật
chống
định vị
đóng
gia cố
neo
siết chặt
sự cố định
sự định hình
sự định vị
sự gắn chặt
sự gia cố
sự kẹp chặt
sự trang bị
tăng cường
    Lĩnh vực: xây dựng
gắn chặt
    Lĩnh vực: vật lý
sự hãm ảnh
    Chuyên ngành kỹ thuật
chống
định vị
đóng
gia cố
neo
siết chặt
sự cố định
sự định hình
sự định vị
sự gắn chặt
sự gia cố
sự kẹp chặt
sự trang bị
tăng cường
    Lĩnh vực: xây dựng
gắn chặt
    Lĩnh vực: vật lý
sự hãm ảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.