Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flag-wagging




flag-wagging
['flæg,wægiη]
danh từ
(từ lóng) sự ra hiệu bằng cờ


/'flæg,wægiɳ/

danh từ
(từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ)

Related search result for "flag-wagging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.