Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flight formation




flight+formation
['flaitfɔ:'mei∫n]
danh từ, (quân sự)
sự bay thành đội hình
đội hình bay


/flight formation/

danh từ, (quân sự)
sự bay thành đội hình
đội hình bay

Related search result for "flight formation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.