Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foil



/fɔil/

danh từ

lá (kim loại)

    tin foil lá thiếc

    gold foil lá vàng

nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)

người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)

(kiến trúc) trang trí hình lá

ngoại động từ

làm nền, làm nổi bật bằng nền

làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)

(kiến trúc) trang trí bằng hình lá

tráng (gương)

danh từ

đường chạy (của con vật bị săn)

    to run [upon] the foil lại chạy lại con đường cũ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui

ngoại động từ

làm (chó săn) lạc hướng

đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.