Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forsworn




forsworn
Xem forswear


/fɔ:'sweə/

ngoại động từ forswore; forsworn
thề bỏ, thề chừa
to forswear bad habits thề chừa thói xấu
to forswear oneself thề dối, thề cá trê chui ống

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.