Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fussy



/'fʌsi/

tính từ

hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá

cầu kỳ, kiểu cách

    to be very fussy about one's clothes ăn mặc cầu kỳ kiểu cách


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fussy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.