Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gốc gác


[gốc gác]
stock; origin
Chẳng ai biết nó gốc gác ở đâu
No one knows his origin
Tôi cần nhiều kỹ sư gốc gác ở Huế
I need many Hue-born engineers



Origin
Chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến No one knows his origin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.