Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gain



/gein/

danh từ

lợi, lời; lợi lộc; lợi ích

    love of gain lòng tham lợi

(số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi

sự tăng thêm

    a gain to knowlegde sự tăng thêm hiểu biết

!ill-gotten gains never prosper

(tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu

động từ

thu được, lấy được, giành được, kiếm được

    to gain experience thu được kinh nghiệm

    to gain someone's sympathy giành được cảm tình của ai

    to gain one's living kiếm sống

đạt tới, tới

    to gain the top of a mountain tới đỉnh núi

    swimmer gains the shopre người bơi tới bờ

tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)

    to gain weight lên cân, béo ra

    watch gains five minutes đồng hồ nhanh năm phút

!to gain on (upon)

lấn chiếm, lấn vào

    sea gains on land biễn lấn vào đất liền

tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)

tranh thủ được lòng (ai)

    to gain over tranh thủ được, giành được về phía mình

!to gain ground

tiến tới, tiến bộ

( upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.