Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gale



/geil/

danh từ

cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên

    gales of laughter những tiếng cười phá lên

(thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu

sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ

(thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale)


Related search result for "gale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.