Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamut




gamut
['gæmət]
danh từ
(âm nhạc) gam
(nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
to experience the whole gamut of suffering
trải qua mọi nỗi đau khổ
to run the gamut of sth
trải qua hết cái gì, từng chịu đưng cái gì



(Tech) âm giai, âm vực; sắc vực

/'gæmət/

danh từ
(âm nhạc) gam
(nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
to experence the whole gamut of suffering trải qua mọi nỗi đau kh

Related search result for "gamut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.