Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generally





generally
['dʒenərəli]
phó từ
bởi hầu hết mọi người; nói chung; thường thường
he is generally popular
ông ta được lòng mọi người
the plan was generally welcomed
kế hoạch được hầu hết mọi người hoan nghênh
tổng quát (không đề cập chi tiết)
generally speaking, it's quite a fair settlement
nói chung, đó đúng là một sự dàn xếp công bằng
thông thường, theo như lệ thường
I generally keep late hours
tôi thường ngủ muộn


/'dʤenərəli/

phó từ
nói chung, đại thể
generally speaking nói chung
thông thường, theo như lệ thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "generally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.