Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gents




gents
[dʒents]
danh từ
(thông tục) (the Gents) nhà vệ sinh công cộng dành cho đàn ông
a gents' hairdresser, outfitter
thợ cắt tóc nam, người bán giày, mũ của đàn ông


/dʤents/

danh từ
(thông tục) nhà vệ sinh đàn ông

Related search result for "gents"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.