Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giần giật


[giần giật]
(láy) To quiver.
Rét run giần giật
To quiver with cold.
Giật gấu vá vai
To rob Peter to pay Paul.



(láy) To quiver
Rét run giần giật To quiver with cold
Giật gấu vá vai To rob Peter to pay Paul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.