Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
girth


/gə:θ/

danh từ

đai yên (ngựa)

đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi

ngoại động từ

nịt đai yên (ngựa)

đo vòng (ngực, thân cây...)

bao quanh


Related search result for "girth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.