Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
give-away




give-away
['givə'wei]
danh từ (thông tục)
sự tố cáo, sự phát giác
đồ bán rẻ; đồ cho không
tính từ
rất rẻ, rất hạ giá
at a give-away price
bán giá rất hạ, gần như cho không


/'givə,wei/

danh từ (thông tục)
sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội
đồ bán rẻ; đồ cho không

tính từ
rất rẻ, rất hạ giá
at a give-away price bán giá rất hạ, gần như cho không

Related search result for "give-away"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.