Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gleaner




gleaner
['gli:nə]
danh từ
người đi mót (lúa)
(nông nghiệp) máy ngắt bông


/gli:nə/

danh từ
người đi mót (lúa)
(nông nghiệp) máy ngắt bông

Related search result for "gleaner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.