Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glide



/glaid/

danh từ

sự trượt đi, sự lướt đi

sự lượn (máy bay)

(âm nhạc) gam nửa cung


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.