Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnome





gnome
[noum]
danh từ
(thần thoại) thần lùn giữ của
ông trùm về tài chính, tài phiệt


/'noumi:/

danh từ
châm ngôn
(thần thoại,thần học) thần lùn giữ của

Related search result for "gnome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.