Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go out


ra, đi ra, đi ra ngoài

    out you go! anh đi ra đi!

    he went out to dinner anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách

giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao

    he seldom went out anh ấy ít giao thiệp

    to go out a great deal đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn

đi ra nước ngoài

đình công (công nhân)

tắt (đèn, lửa...)

lỗi thời (thời trang)

tìm được việc (trong gia đình tư nhân)

    when she was young she went out as a teacher hồi còn trẻ cô ta đã đi dạy học tư

về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)

có cảm tình

    at the first meeting my heart went out to him at once mới gặp tôi đã có cảm tình ngay với hắn

hết (thời gian, năm, tháng...)

(thể dục,thể thao) bỏ cuộc

(từ lóng) chết

đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.