Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gorse




gorse
[gɔ:s]
danh từ
(thực vật học) cây kim tước


/gɔ:s/

danh từ
(thực vật học) cây kim tước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gorse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.