Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governance




governance
['gʌvənəns]
danh từ
sự cai trị; sự cai quản


/'gʌvənəns/

danh từ
sự cai trị, sự thống trị
sự cai quản; nhiệm vụ cai quản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "governance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.