Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grainer




grainer
['greinə]
danh từ
thợ vẽ vân giả
bút lông vẽ vân giả
công nhân thuộc da sần


/'greinə/

danh từ
thợ vẽ vân giả
bút lông vẽ vân giả
công nhân thuộc da sần

Related search result for "grainer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.