Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groats




groats
[grouts]
danh từ số nhiều
yến mạch


/grouts/

danh từ số nhiều
gạo lứt ((thường) yến mạch)

Related search result for "groats"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.