Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground-hog




ground-hog
['graund'hɔg]
danh từ
(động vật học) con macmôt Mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi


/'graund'hɔg/

danh từ
(động vật học) con macmôt Mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi

Related search result for "ground-hog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.