Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groundlessness




groundlessness
['graundlisnis]
danh từ
sự không căn cứ, sự không duyên cớ


/'graundlisnis/

danh từ
sự không căn cứ, sự không duyên cớ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.