Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gurgle





gurgle
['gə:gl]
danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
nội động từ
chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)


/'gə:gl/ (guggle) /'gʌgl/

danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)

nội động từ
chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gurgle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.