Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gutter-child




gutter-child
['gʌtə,t∫aild]
Cách viết khác:
gutter-snipe
['gʌtə,snaip]
danh từ
đứa bé đầu đường xó chợ


/'gʌtətʃaild/ (gutter-snipe) /'gʌtəsnaip/
snipe) /'gʌtəsnaip/

danh từ
đứa bé đầu đường xó chợ

Related search result for "gutter-child"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.