Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guy


/gai/

danh từ

dây, xích

ngoại động từ

buộc bằng dây, xích lại

danh từ

bù nhìn; ngáo ộp

người ăn mặc kỳ quái

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã

    who's that guy? anh chàng ấy là ai thế?

(từ lóng) sự chuồn

    to give the guy to chuồn khỏi, bỏ đi

    to do a guy đánh bài chuồn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu

ngoại động từ

bêu hình nộm (của ai)

chế giễu (ai)

nội động từ

(từ lóng) chuồn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.