Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng không mẫu hạm


[hàng không mẫu hạm]
aircraft carrier; carrier
Mỹ có nhiều hàng không mẫu hạm hạt nhân
The United States has several nuclear-powered carriers
Chiến tranh Thái Bình Dương cũng gọi là cuộc chiến giữa các hàng không mẫu hạm
The Pacific War is also known as a war of aircraft carriers



(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.