Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏng máy


[hỏng máy]
Have a breakdown.
Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường
Our car had a breakdown on the way.



Have a breakdown
Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường Our car had a breakdown on the way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.